TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn thắng

bàn thắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú sút thành bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn thắng

 carrier brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn thắng

Tor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Goal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

T

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Treffer in der Lotterie machen

trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu;

er hat einen Treffer erzielt [gemacht]

nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng;

einen Treffer erzielen

ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn;

einen Treffer éinstecken

lọt lưói, đá ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisher sind zwei Tore gefallen

cho đến giờ đã có hai bàn thắng được ghi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffer /m -s, =/

1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/

([Eislhockey, Fußball, Handball u a ) bàn thắng;

cho đến giờ đã có hai bàn thắng được ghi. : bisher sind zwei Tore gefallen

Goal /[go:l], das; -s, -s (österr., Schweiz., sonst veraltet)/

bàn thắng; điểm (Tor, Treffer);

T /ref.fer, der; -s, -/

(Ballspiele) cú sút thành bàn; bàn thắng; điểm (Tor);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier brake

bàn thắng