Việt
gôn.
gôn
khung thành
bàn thắng
điểm
bàn thắng vàng
Đức
Goal
Goal /[go:l], das; -s, -s (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
gôn; khung thành;
bàn thắng; điểm (Tor, Treffer);
Goal /[gooldon goul], das; --S, —s (Sport)/
bàn thắng vàng;
Goal /n -s, -s (thể thao)/