TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellung

tư thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế khi giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẳng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- stellung

trận địa giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stellung

position

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

posture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stellung

Stellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- stellung

- Stellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

stellung

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in gebückter Stellung

trong tư thế khom lưng.

die Stellung der Planeten zur Sonne

vị trí cửa hành tinh đối với mặt trời.

eine hohe Stellung

một chức vụ cấp cao.

zu etw. Stellung nehmen

nói lên quan điểm, tỏ thái độ về điều gì

für/gegen jmdn., etw. Stellung nehmen

có lập trưởng ủng hộ/phản đốì ai hay điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellung /die; -, -en/

tử thế;

in gebückter Stellung : trong tư thế khom lưng.

Stellung /die; -, -en/

tư thế khi giao hợp;

Stellung /die; -, -en/

vị trí;

die Stellung der Planeten zur Sonne : vị trí cửa hành tinh đối với mặt trời.

Stellung /die; -, -en/

chức vụ; địa vị; cương vị; ghế; chỗ (Amt, Posten);

eine hohe Stellung : một chức vụ cấp cao.

Stellung /die; -, -en/

(o Pl ) tầm quan trọng; vị trí; vai trò; đẳng cấp (Rang, Position);

Stellung /die; -, -en/

(o Pl ) lập trường; quan điểm; thái độ (Einstellung);

zu etw. Stellung nehmen : nói lên quan điểm, tỏ thái độ về điều gì für/gegen jmdn., etw. Stellung nehmen : có lập trưởng ủng hộ/phản đốì ai hay điều gì.

Stellung /die; -, -en/

(quân sự) vị trí (phòng thủ, chiến đấu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellung /f =, -en/

1. tư thế, thế; 2. vị trí (chòm sao); 3. hoàn cảnh, tình hình, cục diện, tình huống, trạng huống; 4. chúc vụ, địa vị, cương vị, ghế, chỗ; 5. quan điểm, ý kiến; 5. (quân sự) vị trí.

- Stellung /f =, -en/

trận địa giả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stellung

[EN] position

[FR] position

Stand,Stellung /IT-TECH/

[DE] Stand; Stellung

[EN] position; rank

[FR] condition

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stellung

position

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellung /f/C_THÁI/

[EN] posture

[VI] tư thế

Stellung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] positioning

[VI] sự định vị