Stellung /die; -, -en/
tử thế;
in gebückter Stellung : trong tư thế khom lưng.
Stellung /die; -, -en/
tư thế khi giao hợp;
Stellung /die; -, -en/
vị trí;
die Stellung der Planeten zur Sonne : vị trí cửa hành tinh đối với mặt trời.
Stellung /die; -, -en/
chức vụ;
địa vị;
cương vị;
ghế;
chỗ (Amt, Posten);
eine hohe Stellung : một chức vụ cấp cao.
Stellung /die; -, -en/
(o Pl ) tầm quan trọng;
vị trí;
vai trò;
đẳng cấp (Rang, Position);
Stellung /die; -, -en/
(o Pl ) lập trường;
quan điểm;
thái độ (Einstellung);
zu etw. Stellung nehmen : nói lên quan điểm, tỏ thái độ về điều gì für/gegen jmdn., etw. Stellung nehmen : có lập trưởng ủng hộ/phản đốì ai hay điều gì.
Stellung /die; -, -en/
(quân sự) vị trí (phòng thủ, chiến đấu);