Charge I /f =, -n/
1. chức vụ, chúc vị, cương vị; 2. hàm, cấp bậc, quân hàm.
Dienststellung /f =, -en/
1. chúc, chúc vụ, chúc vị, cương vị; vị trí, địa vị, hàng; 2. chúc năng, trách nhiệm phục vụ; Dienst
Stellung /f =, -en/
1. tư thế, thế; 2. vị trí (chòm sao); 3. hoàn cảnh, tình hình, cục diện, tình huống, trạng huống; 4. chúc vụ, địa vị, cương vị, ghế, chỗ; 5. quan điểm, ý kiến; 5. (quân sự) vị trí.