post
[poust]
o ghi thời gian
Ghi thời gian truyền tới một mặt phản xạ nhất định trên bản đồ cơ sở.
o cột, trụ
o trụ quặng
o trạm, điểm
o bưu điện
§ back up post : trụ buộc cáp treo giữ khi tháo ren (cần, ống khoan)
§ binding post : cột chằng, trụ chằng
§ corner post : trụ mốc
§ derrick post : trụ giàn
§ drift post : trụ khung hầm lò
§ drill post : trụ đỡ máy khoan
§ headache post : trụ an toàn (trong cáp khoan)
§ jack post : trụ tay đòn, trụ giá đỡ
§ knuckle post : trụ máy trục đứng, trụ khớp
§ pit post : trụ chống, cọc chống, cọc đỡ
§ pushover post : đòn thăng bằng (giữ cho các cần bơm thẳng hàng)
§ sampson post : trụ đỡ các đòn thăng bằng (khoan đập); trụ đỡ cần bơm (khai thác)
§ snubbing post : trụ buộc dây neo thuyền
§ star post : đoạn ống nối (của tay đòn)
§ substructure post : trụ đỡ (giàn giáo)
§ swing post : cột đỡ bên cánh
§ tail post : trụ đỡ tời (kéo đứng)
§ take-off post : cánh tay đòn bẩy
§ tension post : trụ neo, cột buồm