TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụ đứng

trụ đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn điều khién

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh chống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh giáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
trụ đứng

Trụ đứng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cầu dẫn hướng - Ô tô thương mại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trụ đứng

 pillar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

post

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
trụ đứng

Steering axle - CV

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trụ đứng

Stütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trụ đứng

Lenkachse - NFZ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lenkrollhalbmesser

Bán kính tâm lăn-trụ đứng

18.5.7 Lenkrollradius

18.5.7 Bán kính tâm lăn-trụ đứng

Positiver Lenkrollradius

Bán kính tâm lăn-trụ đứng dương

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pfosten

Trụ đứng

Pfosten- und Riegelzuschnitt

Cắt trụ đứng và thanh ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

post

bàn điều khién, trụ đứng (máy báo giường); thanh chống, thanh giáng (giànj; eõt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lenkachse - NFZ

[EN] Steering axle - CV

[VI] Trụ (quay) đứng; Cầu dẫn hướng - Ô tô thương mại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stütze /die; -, -n/

(Bauw ) cột chống; trụ đứng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pillar /cơ khí & công trình/

trụ đứng