pillar /xây dựng/
cột thạch nhũ
pillar /điện/
ụ đấu cáp
pillar /điện/
ụ đầu cáp
pillar
ụ đầu cáp
pillar /xây dựng/
đầu ngắm
pillar
đầu ngắm
pillar
hệ chống đỡ
pillar /xây dựng/
trụ (bảo vệ)
pillar /cơ khí & công trình/
trụ bảo vệ móng
pillar /cơ khí & công trình/
trụ đứng
pillar /xây dựng/
cột thạch nhũ
picket, pillar
điểm đặt (hệ) cọc đo
fare, pillar /hóa học & vật liệu/
trụ bảo vệ
pier of scaffolding, pillar /y học/
cột giàn giáo
strutted column base, pillar /xây dựng/
đế cột chống xiên
Trụ hoặc cột trụ.
A post or column.