Việt
Việc làm
vĩnh viễn
sự thu nhận
sự tuyển dụng
sự bể nhiệm
công việc
chỗ làm
chức vụ
cương vị
Anh
position
post
appointment
job
permanent post/position
Đức
Anstellung
unbefristete
Pháp
Emploi
permanent
die Anstellung weiterer Mitarbeiter
sự tuyển dụng thêm cộng tác vièn.
AnStellung /die; -, -en/
sự thu nhận; sự tuyển dụng; sự bể nhiệm;
die Anstellung weiterer Mitarbeiter : sự tuyển dụng thêm cộng tác vièn.
công việc; chỗ làm; chức vụ; cương vị (Stellung);
[DE] Anstellung
[EN] position, post, appointment, job
[FR] Emploi
[VI] Việc làm
Anstellung,unbefristete
[DE] Anstellung , unbefristete
[EN] permanent post/position
[FR] Emploi, permanent
[VI] Việc làm, vĩnh viễn