TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appointment

Ngày hẹn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bổ nhiệm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cuộc hẹn

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Gọi điện thoại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tuyển dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Việc làm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
an appointment

nặc ngôn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

appointment

Appointment

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recruitment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

post

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

job

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
an appointment

a promise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

an appointment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

appointment

Berufung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

appointment

Appel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Recrutement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Emploi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In spring, people meet at unarranged times, burn their appointment books, throw away their watches, drink through the night.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nặc ngôn

a promise, an appointment

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vocation,appointment

[DE] Berufung

[EN] vocation, appointment (professorial)

[FR] Appel

[VI] Gọi điện thoại

appointment,employment,recruitment

[DE] Einstellung (von Arbeitskräften)

[EN] appointment, employment, recruitment

[FR] Recrutement (de travailleurs)

[VI] Tuyển dụng (của công nhân)

position,post,appointment,job

[DE] Anstellung

[EN] position, post, appointment, job

[FR] Emploi

[VI] Việc làm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

appointment

(appointive) : [L] power of appointment - khả năng phân chia tài sản do chúc thư hay tờ ủy quyền dặc biệt bởi người lập chúc hay người chuyển nhượng ke sàn [HC] a/ dõi, ưiệu, mời dến b/ tuyển dụng công nhân. (Mỹ), appointive posts - chức việc hành chánh do bố nhiệm (phn elective posts - chức vụ bầu cử) - appointments of an office - thu lợi ích của một cơ quan - by' the Queen s appointment - do lệnh của Nữ hoàng - by special appointment to her Majesty - người lãnh thầu được cắp bằng cùa Nữ hoàng.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

appointment

cuộc hẹn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Appointment

Ngày hẹn

Appointment

Bổ nhiệm