Berufung /die; -, -en/
sự bổ nhiệm;
sự đề bạt (Einsetzung, Ernennung);
Berufung /die; -, -en/
(veraltet) (hội nghị, cuộc họp) sự triệu tập (das Zusammenrufen);
Berufung /die; -, -en/
khuynh hướng;
chí hướng;
thiên bẩm;
khiếu (besondere Befähi gung);
Berufung /die; -, -en/
sự trích dẫn;
sự viện dẫn;
sự viện đến (das Sichberufen);
Berufung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) (luật) sự chống án;
sự kháng án (Ein spruch);
in die Berufung gehen : đệ đơn kháng án.