TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berufung

thiên bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gọi điện thoại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

triệu tập nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông án kháng án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triệu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

berufung

vocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

berufung

Berufung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

berufung

Appel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Berufung gehen

đệ đơn kháng án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berufung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự đề bạt (Einsetzung, Ernennung);

Berufung /die; -, -en/

(veraltet) (hội nghị, cuộc họp) sự triệu tập (das Zusammenrufen);

Berufung /die; -, -en/

khuynh hướng; chí hướng; thiên bẩm; khiếu (besondere Befähi gung);

Berufung /die; -, -en/

sự trích dẫn; sự viện dẫn; sự viện đến (das Sichberufen);

Berufung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) (luật) sự chống án; sự kháng án (Ein spruch);

in die Berufung gehen : đệ đơn kháng án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berufung /f =, -en/

1. [sự] triệu tập (hội) nghị; [sự] mỏi, bổ nhiệm [vào công việc]; 3.[sự] kêu gọi, hiệu triệu; 4. năng khiếu, khuynh hưdng, chí hưóng, thiên bẩm, khiếu; 5. [sự] trích dẫn, viện dẫn (auf A từ); 6. (luật) [sự] chông án kháng án.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Berufung

[DE] Berufung

[EN] vocation, appointment (professorial)

[FR] Appel

[VI] Gọi điện thoại