Việt
chí hướng
khuynh hướng
thiên bẩm
khiếu
Đức
Neigung
Streiben
Bestreben
Trachten
Ehrgeiz
Ziel
Zielscheibe
Beruf mK
Berufung
Berufung /die; -, -en/
khuynh hướng; chí hướng; thiên bẩm; khiếu (besondere Befähi gung);
- d. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. Cùng theo đuổi một chí hướng. Một thanh niên có chí hướng.
Neigung f, Streiben n, Bestreben n, Trachten n; Ehrgeiz m, Ziel n, Zielscheibe f, Beruf mK