Việt
bia
cái bia
Anh
target
Đức
Zielscheibe
auf eine Zielscheibe schießen
bắn vào một cái bia
der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe
vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập.
die Ziel scheibe des Spottes sein
phải chịu những lòi chế nhạo; ~
Zielscheibe /die/
cái bia (Schießscheibe);
auf eine Zielscheibe schießen : bắn vào một cái bia der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe : vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập.
Zielscheibe /í =, -n/
bảng, cái] bia; die Ziel scheibe des Spottes sein phải chịu những lòi chế nhạo; Ziel
Zielscheibe /f/VLHC_BẢN/
[EN] target
[VI] bia