Zielscheibe /í =, -n/
bảng, cái] bia; die Ziel scheibe des Spottes sein phải chịu những lòi chế nhạo; Ziel
Bier /n -(e)s, -e/
bia; helles- bia vàng, bia trắng; dunkles - bia đen.
Gerstensaft /m -(e)s, -Säfte/
bia, la ve.
Schwemme /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. nơi tắm ngựa; 2. [quán, quầy] bia; 3. xem Márkt-schwem- me.
Denksaule /f =, -n/
bia, đài kỉ niệm, tiêm bi, bia cột; Denk
Ausschank /m/
1. -(e)s [sự] bán rượu, bia; 2. -(e)s, -schränke quán rượu, quán trọ.
Ziel /n -(e)s,/
1. mục tiêu, đích, mục đích; einer Sache ein Ziel setzen chắm dứt [két thúc, kết liễu] việc gì; 2. dich, đoạn cuối; durchs Ziel gehen (thể thao) đến đích, về đến đích; 3. (quân sự) mục tiồu, bia; tótes Ziel bia đúng; 4. (thương mại) thởi hạn; 5. chí tiêu kế hoạch, chương trình.
Scheibe /f= , -n/
1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.
Weberblatt /n -(e)s, -blätter (dệt)/
khổ, bìa (dệt) (ỏ máy dệt).
Riet I /n -(e)s, -e (dệt)/
khổ, bìa (dệt).
Kamm /m -(e)s, Kämm/
m -(e)s, Kämme 1. [cái] lược; enger Kamm lược bí; 2. đỉnh sông, chóp, ngọn; 3. [cái] mào (chim, gà); 4. u, u vai, bưóu vai, bôm ngựa; 5. (kĩ thuật) khổ, bìa (dệt); răng (trong bánh xe răng); 6. (nghĩa bóng) ihm schwillt dern nó sừng sộ; alles über einen Kamm scheren coi như cùng một giuộc
Besetzung /f =, -en/
1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).
erlügen /vt/
1. [cố gắng để, đấu tranh để] đạt được, (cố đạt, đòi, đạt, giành được) bằng cách lừa dói; 2. lừa gạt, bịp, bịa, đánh lừa.
erdichten /vt/
sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.
erdichtet /a/
1. hoang đường, huyền hoặc, viển vông, viễn tưỏng, huyền diệu, thần kỳ, thần thoại, thần tiên, diệu kỳ; 2. bịa, bịa đặt, bày đật, giả mạo, giả tạo, giả, ngụy, hư ảo, hư, hư cấu, hư tạo.
Erdichtung /f =, -en/
1. [sự] bịa đặt, thêu dệt, đặt điều, bịa; 2. [sự, trí, óc] tưổng tượng; [điều] mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưóc, ưóc mơ; [truyện] cổ tích; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, bịa.
spinnen /I vt/
1. kéo sợi, xe sợi, xe chỉ; 2. rắp tâm, âm mưu, mưu toan; Ränke spinnen bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày; 3.kêu khò khò (mèo);