TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beer

bia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

rượu bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beer

beer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beer

Bier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beer

bière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso hands Einstein a sandwich and a beer.

Besso đưa cho Einstein bánh mì và một chai bia.

Families gather in good times to eat smoked beef and drink beer.

Các gia đình vẫn vui vẻ tụ tập uống bia, ăn thịt xông khói.

He goes to the brasserie on Kochergasse in the evenings with his friends and drinks beer, he learns to make fondue.

Tối tối ông cùng với mấy ông bạn đi uống bia ở cái quán trên Kochergasse và học cách làm món fondue.

No one calls any more, no one meets him for supper or beer at the tavern, no one invites him to their home.

Không ai đến thăm, không còn ai tới quán cùng ăn tối uống bia, không ai mời hắn về nhà nữa.

In the shadows of a side street off Aarbergergasse, a man and a woman lean against a wall, drink beer, and eat smoked beef.

Trong bóng tối một con hẻm trên Aarbergerstrasse một cặp trai gái đứng tựa vào tường, uống bia với thịt xông khói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beer /BEVERAGE/

[DE] Bier

[EN] beer

[FR] bière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beer

rượu bia

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

beer

bia