TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bier

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên lặng hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ ngơi yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bier

beer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bier

Bier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bier

bière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kasten Bier

một két bia

zwei Bier trinken

uống hai cốc bia

etw. wie sauer/saures Bier anpreisen (ugs.)

rao bán ầm ỹ món đồ chẳng ai muốn mua

das ist [nicht] mein Bier (ugs.)

đó (không phải) là việc của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bier /[bi:ar], das; -[e]s, (Sorten:) -e/

bia;

einen Kasten Bier : một két bia zwei Bier trinken : uống hai cốc bia etw. wie sauer/saures Bier anpreisen (ugs.) : rao bán ầm ỹ món đồ chẳng ai muốn mua das ist [nicht] mein Bier (ugs.) : đó (không phải) là việc của tôi.

Bier /ru.he, die (ugs.)/

sự yên lặng hoàn toàn; sự nghỉ ngơi yên tĩnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bier /n -(e)s, -e/

bia; helles- bia vàng, bia trắng; dunkles - bia đen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bier /BEVERAGE/

[DE] Bier

[EN] beer

[FR] bière