Bier /[bi:ar], das; -[e]s, (Sorten:) -e/
bia;
einen Kasten Bier : một két bia zwei Bier trinken : uống hai cốc bia etw. wie sauer/saures Bier anpreisen (ugs.) : rao bán ầm ỹ món đồ chẳng ai muốn mua das ist [nicht] mein Bier (ugs.) : đó (không phải) là việc của tôi.
Bier /ru.he, die (ugs.)/
sự yên lặng hoàn toàn;
sự nghỉ ngơi yên tĩnh;