TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch

dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch tễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch tễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch động vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bệnh dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đích

đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mục tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đích con

đích con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dích

dích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
biên dịch

biên dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dịch ép

dịch ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dịch cái

dịch cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
địch

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mục đích

mục đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dịch

translate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

translatetịnh tiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

machine translation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

epidemic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đích

target

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 aim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purposefulcó mục

 
Từ điển toán học Anh-Việt
dích

destination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đích con

subgoal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 subgoal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
biên dịch

compile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interpret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

translate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dịch ép

 juice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dịch cái

 mother liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đích

Target

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ziel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wirklich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Endphasespurt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Final

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zFinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dịch

Umsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umwandeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Translation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metaphrastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epidemie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seuche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Humor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

humoral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körpersaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dolmetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übersetzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maschinelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
đích con

Unterziel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilziel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
biên dịch

übersetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
địch

Querpfeife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mục đích

Zielsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zweck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dịch

Traduction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

machine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als Erster das Ziel erreichen

lá người đầu tiên về đến đích

ins Ziel kommen

đến đích.

beweg liche Ziele

những mục tiêu di động

am Ziel vorbeischießen

bắn trượt mục tiêu

etw. dient als Ziel

điều gì làm mục tièu

[weit] über das Ziel [hinausjschießen (ugs.)

đã đi quá xa, quá đà, quá lố. 4. mục tiêu, mục đích, ý định, chỉ tiêu; sich (Dat.) ein Ziel setzen od. stecken: tự đặt ra cho mình một mục tiêu; sich (Dat.) etw. zum Ziel setzen: chọn điều gì làm mục đích cho mình; (Spr.) Beharrlichkeit führt zum Ziel: kiên nhẫn dẫn đến thành công; das Ziel unserer Bemühungen ist...: mục tiểu phấn đấu của chúng ta là...', sein Ziel im Auge behalten: giữ vững mục tièu; unbeirrbar auf sein Ziel lossteuem (ugs.): thẳng tiến theo con đường của minh hướng đến mực tiêu đã đặt ra. 5. (Kaufmannsspr. veraltend) thời hạn thanh toán, thời hạn (Zahlungs frist, Termin); etw. gegen 3 Monate Ziel kaufen: mua một vật có thời hạn thanh toán khoảng 3 tháng. 6. (selten) điểm kết thúc một khoảng thời gian, điểm chấm dứt (Endpunkt, Ende).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epidemic

Dịch, bệnh dịch

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịch,máy

[DE] Übersetzung, maschinelle

[EN] machine translation

[FR] Traduction, machine

[VI] Dịch, máy

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Target

[VI] Đích, bia

[EN] target

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humor /der; -s, -es [hu'mo:re:s] (Med. selten)/

dịch; thể dịch (Körpersaft);

humoral /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) dịch; (thuộc) thể dịch;

Körpersaft /der (meist PL)/

chất lỏng; dịch (trong cơ thể);

dolmetschen /(sw. V.; hat)/

dịch (miệng); phiên dịch; thông dịch;

Ziel /[tsi:l], das; -[e]s, -e/

(Sport) đích;

lá người đầu tiên về đến đích : als Erster das Ziel erreichen đến đích. : ins Ziel kommen

Final /der; -s, -s (Schweiz.)/

(o Pl ) đích; mức đến (Endspurt);

zFinal /[ fainal], das; -s, -s/

(o Pl ) đích; mức đến (Endspurt);

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(Sport) (o PL) đích; mức đến (Endspurt);

Ziel /[tsi:l], das; -[e]s, -e/

mục tiêu; bia; đích (để nhắm bắn);

những mục tiêu di động : beweg liche Ziele bắn trượt mục tiêu : am Ziel vorbeischießen điều gì làm mục tièu : etw. dient als Ziel đã đi quá xa, quá đà, quá lố. 4. mục tiêu, mục đích, ý định, chỉ tiêu; sich (Dat.) ein Ziel setzen od. stecken: tự đặt ra cho mình một mục tiêu; sich (Dat.) etw. zum Ziel setzen: chọn điều gì làm mục đích cho mình; (Spr.) Beharrlichkeit führt zum Ziel: kiên nhẫn dẫn đến thành công; das Ziel unserer Bemühungen ist...: mục tiểu phấn đấu của chúng ta là...' , sein Ziel im Auge behalten: giữ vững mục tièu; unbeirrbar auf sein Ziel lossteuem (ugs.): thẳng tiến theo con đường của minh hướng đến mực tiêu đã đặt ra. 5. (Kaufmannsspr. veraltend) thời hạn thanh toán, thời hạn (Zahlungs frist, Termin); etw. gegen 3 Monate Ziel kaufen: mua một vật có thời hạn thanh toán khoảng 3 tháng. 6. (selten) điểm kết thúc một khoảng thời gian, điểm chấm dứt (Endpunkt, Ende). : [weit] über das Ziel [hinausjschießen (ugs.)

drastisch /(Adj.)/

đích; đích xác; trúng đích (deutlich, stark, anschaulich u direkt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Translation /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. [sự, bản, bài] dịch; 2. [buổi, truyền lại, truyền thanh, truyền hình].

metaphrastisch /a (văn học)/

đã] dịch; [có tinh chắt] mô tả, miêu tả, tả.

Epidemie /f =, -míen/

bệnh] dịch, dịch tễ.

Seuche /f =, -n/

bệnh] dịch, dịch tễ, dịch động vật.

Endphasespurt /m -(e)s, -e u -s (thể thao)/

đích; Endphase

Querpfeife /f =, -n/

cái] sáo, địch, tiêu, óng sáo; -

Zielsetzung /f =, -en/

mục đích, mục tiêu, đích.

Zweck /m -(e)s, -e/

mục đích, mục tiêu, đích; [sự] cần thiết; zu welchem Zweck?với mục đích gì?, để làm gì?; das hat keinen - điều này không có ý nghĩa gì cả; ohne - und Ziel feiö:::®::: « không có phương hưdng mục đích rõ e™*:*:* rệt; như thuyền không lái.

Từ điển tiếng việt

dịch

- 1 dt. Chất lỏng trong cơ thể: Dịch não tuỷ.< br> - 2 dt. 1. Bệnh truyền nhiễm lan ra trong một vùng, làm cho nhiều người mắc phải: Dịch hạch; Dịch tả 2. Sự lan truyền không lành mạnh: Dịch khiêu vũ.< br> - 3 dt. Tên một bộ sách trong Ngũ kinh của đạo Nho: Dày công nghiên cứu kinh Dịch.< br> - 4 đgt. Nhích lại: Xa xôi dịch lại cho gần (tng).< br> - 5 đgt. Diễn đạt nội dung một bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác: Dịch bản “Tuyên ngôn độc lập” sang tiếng Pháp; Dịch lời tuyên bố của đại sứ nước Trung-hoa sang tiếng Việt.

đích

- 1 dt. 1. Chỗ nhằm vào mà bắn: Bắn ba phát đều trúng đích 2. Chỗ nhằm đạt tới: Quyết tâm đạt đích cuối cùng.< br> - 2 trgt. Đúng là, chính là: Có một cô thật đích cô chưa có chồng (cd).

Từ điển toán học Anh-Việt

translatetịnh tiến

dịch

purposefulcó mục

đích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compile

dịch

translate

dịch, biên dịch

 translate /điện tử & viễn thông/

dịch, biên dịch

 sap /y học/

dịch, nhựa cây

 humour /y học/

dịch, thể dịch

 translate /toán & tin/

dịch, thông dịch

translate

dịch, thông dịch

 sap

dịch, nhựa cây

 juice /y học/

dịch ép, dịch

 mother liquor /thực phẩm/

dịch cái

 aim

đích

 subgoal /toán & tin/

đích con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đích

1) (thể) Ziel n, Zielscheibe không trúng đích sein Ziel verfehlen; bản trúng đích treffen vt;

2) richtig (a), wahr (a), wirklich (a).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umsetzen /vt/M_TÍNH/

[EN] convert, translate

[VI] biến đổi, dịch

umwandeln /vt/M_TÍNH/

[EN] convert, transform, translate

[VI] biến đổi, chuyển đổi, dịch

Target /nt/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia, đích

Ziel /nt/M_TÍNH, C_THÁI, TV, CH_LƯỢNG/

[EN] target

[VI] đích, mục tiêu

Endwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] target

[VI] đích, giá trị cuối

Unterziel /nt/TTN_TẠO/

[EN] subgoal

[VI] đích con

Teilziel /nt/TTN_TẠO/

[EN] subgoal

[VI] đích con

übersetzen /vt/M_TÍNH/

[EN] compile, interpret, translate

[VI] biên dịch, thông dịch, dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

destination

dích