TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humor

hài hưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào phúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt kê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hài hước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóm hỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hàỉ hước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

humor

Humor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat keinen Sinn für Humor

ông ta không có óc khôi hài

du hast ja vielleicht Humor!

chắc là mày nói đùa!

(Spr.) Humor ist, wenn man trotzdem lacht

không có gì phải bi quan (óc khôi hài là trong tinh thế tồi tệ vẫn có thể cười).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humor /[hu'mo:r], der; -s, -e (PI. selten)/

(o Pl ) sự hài hước; sự hóm hỉnh; óc khôi hài;

er hat keinen Sinn für Humor : ông ta không có óc khôi hài du hast ja vielleicht Humor! : chắc là mày nói đùa! (Spr.) Humor ist, wenn man trotzdem lacht : không có gì phải bi quan (óc khôi hài là trong tinh thế tồi tệ vẫn có thể cười).

Humor /[hu'mo:r], der; -s, -e (PI. selten)/

tính hàỉ hước; vẻ khôi hài; lời nói khôi hài;

Humor /[hu'mo:r], der; -s, -e (PI. selten)/

(o Pl ) tính vui tươi; tính sôi nổi;

Humor /der; -s, -es [hu'mo:re:s] (Med. selten)/

dịch; thể dịch (Körpersaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Humor /m -s/

sự, tính] hài hưóc, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.