satirisch /a/
trào phúng, châm biếm, trào lộng.
Humor /m -s/
sự, tính] hài hưóc, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.
humoristisch /a/
hài hưóc, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.
Spottschrift /f =, -en (văn học)/
bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm, đả kích, công kích; pămílê; Spott
Satire /í =, -n/
í =, 1. [bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm; 2. [sự, lôi] châm biếm, châm chọc, châm chích.