Việt
trào phúng
châm biếm
châm chọc
châm chích.
sự trào phúng
sự châm biếm
thể thơ văn châm biếm
tác phẩm châm biếm
tác phẩm trào phúng
Đức
Satire
Satire /[za'ti:ra], die; -, -n/
(o Pl ) sự trào phúng; sự châm biếm; thể thơ văn châm biếm;
tác phẩm châm biếm; tác phẩm trào phúng;
Satire /í =, -n/
í =, 1. [bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm; 2. [sự, lôi] châm biếm, châm chọc, châm chích.