irischlronie /[iro'ni:], die; -, -n (PI. selten)/
sự mỉa mai;
sự châm biếm;
nói điểu gì với vẻ châm biếm. : etw. mit Ironie sagen
Anzüglichkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự châm chọc;
sự châm biếm;
cách nói châm biếm;
Satire /[za'ti:ra], die; -, -n/
(o Pl ) sự trào phúng;
sự châm biếm;
thể thơ văn châm biếm;
Sarkasmus /[zar'kasmus], der; -, ...men (bildungsspr.)/
(o Pl ) ngôn ngữ mỉa mai châm biếm;
sự châm biếm;
sự mỉa mai cay độc;