Việt
sự châm chọc dai dẳng
sự mỉa mai cay độc
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
sự châm biếm
Đức
Gestichel
Sarkasmus
Gestichel /[ga'J’tisal], das; -s (ugs. abwer tend)/
sự châm chọc dai dẳng; sự mỉa mai cay độc;
Sarkasmus /[zar'kasmus], der; -, ...men (bildungsspr.)/
(o Pl ) ngôn ngữ mỉa mai châm biếm; sự châm biếm; sự mỉa mai cay độc;