Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
(o PL) lời chế nhạo;
lời châm biếm;
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm (Sprüche u Scherze);
nói đùa, trêu ghẹo. : [einen] Schmäh führen
Sarkasmus /[zar'kasmus], der; -, ...men (bildungsspr.)/
(o Pl ) ngôn ngữ mỉa mai châm biếm;
sự châm biếm;
sự mỉa mai cay độc;