Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
trò bịp bợm (billiger Trick);
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
điều nói dối;
chụyện bịa;
lời nói gạt (Schwindelei, Ausflucht, Unwahrheit);
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
(o PL) sự mạt sát;
sự phỉ báng;
sự chửi rủa;
sự xúc phạm;
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
(o PL) lời chế nhạo;
lời châm biếm;
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm (Sprüche u Scherze);
[einen] Schmäh führen : nói đùa, trêu ghẹo.