Spötterei /die; -, -en/
lời giễu cợt;
lời chế nhạo;
lời chế giễu (Spottrede);
Verhöhnung /die; -, -en/
lời nhạo báng;
lời chế nhạo;
lời chế giễu;
Sarkasmus /[zar'kasmus], der; -, ...men (bildungsspr.)/
lời chế nhạo;
lời mỉa mai;
lời châm biếm;
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
(o PL) lời chế nhạo;
lời châm biếm;
ngôn ngữ mỉa mai châm biếm (Sprüche u Scherze);
nói đùa, trêu ghẹo. : [einen] Schmäh führen
Gespött /[ga'Jpcet], das; -[e]s/
lờĩ giễu cợt;
lời chế nhạo;
lời chế giễu;
lời nhạo báng;
sự nhạo báng (Spott, Hohn);
đem ai ra nhạo báng : jmdn. zum Gespött machen