Việt
lờĩ giễu cợt
lời chế nhạo
lời chế giễu
lời nhạo báng
sự nhạo báng
Đức
Gespött
jmdn. zum Gespött machen
đem ai ra nhạo báng
Gespött /[ga'Jpcet], das; -[e]s/
lờĩ giễu cợt; lời chế nhạo; lời chế giễu; lời nhạo báng; sự nhạo báng (Spott, Hohn);
đem ai ra nhạo báng : jmdn. zum Gespött machen