Spötterei /die; -, -en/
lời giễu cợt;
lời chế nhạo;
lời chế giễu (Spottrede);
Verhöhnung /die; -, -en/
lời nhạo báng;
lời chế nhạo;
lời chế giễu;
Gespött /[ga'Jpcet], das; -[e]s/
lờĩ giễu cợt;
lời chế nhạo;
lời chế giễu;
lời nhạo báng;
sự nhạo báng (Spott, Hohn);
đem ai ra nhạo báng : jmdn. zum Gespött machen