Spottelei /die; -, -en/
(o Pl ) sự giễu cợt;
sự chế nhạo;
sự nhạo báng;
Verhöhnung /die; -, -en/
sự nhạo báng;
sự chế nhạo;
sự chế giễu;
Verspottung /die; -, -en/
sự chế nhạo;
sự chế giễu;
sự nhạo báng;
Bespöttlung /die; -, -en/
sự trêu đùa;
sự chế giễu;
sự nhạo báng;
Gespottel /das; -s/
sự chế nhạo;
sự chế giễu;
sự nhạo báng (Spöttelei);
Hohn /[ho:n], der, -[e]s/
sự chế giễu;
sự chế nhạo;
sự nhạo báng;
sự chê cười;
điều gì/chuyện đó thật lố bịch : etw./das/es ist der reine/reinste/der blanke Hohn cười nhạo chuyện gì : einer Sache Hohn lachen (geh.) ra mặt chông đối, công khai chông đối (ai, điều gì). : jmdm./ einer Sache Hohn sprechen (geh.)
Gespött /[ga'Jpcet], das; -[e]s/
lờĩ giễu cợt;
lời chế nhạo;
lời chế giễu;
lời nhạo báng;
sự nhạo báng (Spott, Hohn);
đem ai ra nhạo báng : jmdn. zum Gespött machen