Hohn /[ho:n], der, -[e]s/
sự chế giễu;
sự chế nhạo;
sự nhạo báng;
sự chê cười;
điều gì/chuyện đó thật lố bịch : etw./das/es ist der reine/reinste/der blanke Hohn cười nhạo chuyện gì : einer Sache Hohn lachen (geh.) ra mặt chông đối, công khai chông đối (ai, điều gì). : jmdm./ einer Sache Hohn sprechen (geh.)