Việt
lời châm biếm
lời mỉa mai
lời chế nhạo
Đức
Pflaume
Sarkasmus
Pflaume /die; -, -n (landsch.)/
lời châm biếm; lời mỉa mai;
Sarkasmus /[zar'kasmus], der; -, ...men (bildungsspr.)/
lời chế nhạo; lời mỉa mai; lời châm biếm;