Việt
=. -n cây mận
quả mận
dạng ngắn gọn của danh từ
lời châm biếm
lời mỉa mai
Đức
Pflaume
(Prunus L.); gedörrte Pflaume n
quả mận khô, táo tàu, hắc mai;
Pflaume /[’pflauma], die; -, -n/
quả mận (xem ảnh PB 2);
dạng ngắn gọn của danh từ;
Pflaume /die; -, -n (landsch.)/
lời châm biếm; lời mỉa mai;
Pflaume /f/
=. -n cây mận (Prunus L.); gedörrte Pflaume n quả mận khô, táo tàu, hắc mai;