Việt
điều nói dối
chụyện bịa
lời nói gạt
Đức
Schmäh
Schmäh /der; -s, -[s] (österr. ugs.)/
điều nói dối; chụyện bịa; lời nói gạt (Schwindelei, Ausflucht, Unwahrheit);