Việt
sự mỉa mai
sự châm biếm
sự trớ trêu
trò đùa
Đức
irischlronie
etw. mit Ironie sagen
nói điểu gì với vẻ châm biếm.
irischlronie /[iro'ni:], die; -, -n (PI. selten)/
sự mỉa mai; sự châm biếm;
etw. mit Ironie sagen : nói điểu gì với vẻ châm biếm.
sự trớ trêu; trò đùa (của sô’ phận );