Việt
hay diễu cợt
chế nhạo
chế giễu
nhạo báng
mỉa mai
hay giễu cợt
hay mỉa mai
hay nhạo báng
hay xỏ xiên
hay châm chọc
Đức
spöttisch
ein spöttisches Lächeln
một nụ cười giễu cợt.
spöttisch /[’JpoetiJ] (Adj.)/
chế nhạo; chế giễu; nhạo báng; mỉa mai;
ein spöttisches Lächeln : một nụ cười giễu cợt.
hay giễu cợt; hay mỉa mai; hay nhạo báng; hay xỏ xiên; hay châm chọc;
spöttisch /a/
hay diễu cợt [ché nhạo, ché diễu, nhạo báng]; [có tính chát] diễu cợt, chế nhạo, chế diễu, nhạo báng; mỉa mai, chua chát, xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc, độc địa.