höhnisch /a/
mỉa mai, châm biếm; [hay, có tính chất] diễu cợt, nhạo báng, khinh bì.
ironisieren /vt/
mỉa mai, nói mỉa.
ironisch /a/
thuộc về] mỉa mai, châm biếm, chua chát.
sarkastisch /a/
chế nhạo, mỉa mai, , châm biếm.
Journaille /í = (/
1. báo chí vàng; 2. nhân viên báo vàng.
Spott /m -(e)s/
lòi] diễu cợt, ché nhạo, ché diễu, mỉa mai; beißender Spott [lỏi, câu] châm biếm cay độc, châm chọc độc địa, nói ngoa ngoét; mit j-m, mit etw. seinen - mitj-m háben ché, cưôi, trêu, diễu, trêu đùa, cưôi nhạo.
sardonisch /a/
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biém.
Dichtelei /í =, -en (/
1. thơ con cóc, thơ thẩn; 2. pl nhũng bài thơ tồi.
Kalmäuser /m -s, = (/
1. ngưòi mơ mộng; 2. người chán đài, người yếm thế, người thích cô độc, ngưỏi thích lẻ loi; 3. người hà tiện, ngưòi keo bẩn, người bủn xỉn.