Việt
nhạo báng
chua chát
mỉa mai
châm biém.
châm biếm
Đức
sardonisch
sardonisch /[zar'do:mj] (Adj.) (bildungsspr.)/
(nụ cười, tiếng cười) nhạo báng; chua chát; mỉa mai; châm biếm;
sardonisch /a/
nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biém.