Knauser /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người hà tiện;
người keo kiệt;
kẻ bủn xỉn;
Knicker /der; -s, - (ugs.)/
người keo kiệt;
người hà tiện;
người bủn xỉn 2;
Pfennigfuchser /[-füksar], der; -s, - (ugs.)/
người hà tiện;
người keo kiệt;
kẻ bủn xỉn;
Geizhals /der (abwertend)/
người hà tiện;
người keo kiệt;
người bủn xỉn;
dân rán sành ra mỡ;
người vắt cổ chày ra nước;