Việt
ngưòi hà tiện
ngưòi keo kiệt
ké keo bẩn
kẻ bủn xỉn.
người hà tiện
người keo kiệt
kẻ bủn xỉn
Đức
Pfennigfuchser
Pfennigfuchser /[-füksar], der; -s, - (ugs.)/
người hà tiện; người keo kiệt; kẻ bủn xỉn;
Pfennigfuchser /m -s, =/
ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt, ké keo bẩn, kẻ bủn xỉn.