Việt
kẻ bủn xỉn
người hà tiện
người keo kiệt
phớt
ngưòi hà tiện
ngưỏi keo kiệt
kẻ keo bẩn
Đức
Knauser
Pfennigfuchser
Filz
ein grober Filz
[ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
Filz /m -es, -e/
1. phớt; 2. ngưòi hà tiện, ngưỏi keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn; ein grober Filz [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
Knauser /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người hà tiện; người keo kiệt; kẻ bủn xỉn;
Pfennigfuchser /[-füksar], der; -s, - (ugs.)/