Việt
phớt
dạ
Roăng
nỉ
nì
gioăng
Vòng đệm làm kín
coi khinh
khinh
mặc xác.
ngưòi hà tiện
ngưỏi keo kiệt
kẻ keo bẩn
kẻ bủn xỉn
chăn
bạt
đệm kín
vòng đệm
vòng bít
bạc kín
Anh
felt
felt closure
felt cloth
Seals
fclt
Sealings
seal 1 n.
seal
sealing
Đức
Filz
Dichtungen
keine Aufmerksamkeit schenken
sich gleichgültig verhalten
anz. Filz in.
beniesen
Dichtung
She crouches in the shadows and does not return the stares of people.
Bà ngồi thu mình trong bóng tôi, phớt lờ những cặp mắt của người qua lại.
Dichtungswerkstoffe
Vật liệu gioăng (phớt/đệm kín)
Dichtungswerkstoffe (Fortsetzung)
Vật liệu gioăng (phớt/đệm kín) (tiếp theo)
Flachdichtungen (Auswahl häufiger Profile)
Các gioăng dẹp (phớt/đệm kín) (tuyển chọn các loại thông dụng)
Abstreifer
Phớt (vòng gạt dầu/bụi)
ein grober Filz
[ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
ein Hut aus Filz
một cái mũ phớt.
[VI] Phớt, roăng (gioăng, joint), đệm kín, vòng đệm, vòng bít, bạc kín
[EN] seal, sealing
Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] felt
[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt
beniesen /vt/
coi khinh, khinh, phớt, mặc xác.
Filz /m -es, -e/
1. phớt; 2. ngưòi hà tiện, ngưỏi keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn; ein grober Filz [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
Vòng đệm làm kín, phớt
Filz /[filts], der; -es, -e/
nỉ; phớt (textiles Material);
một cái mũ phớt. : ein Hut aus Filz
[VI] Phớt, Roăng (joint)
[EN] Sealings
[EN] fclt
[VI] dạ, phớt
[EN] Seals
[VI] Phớt, gioăng
phớt (bít kín); nì
phớt; nì
phớt (bịt kín)
felt closure /cơ khí & công trình/
1) keine Aufmerksamkeit schenken; sich gleichgültig verhalten;
2) (Pháp) anz. Filz in.