TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phớt

phớt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dạ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roăng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gioăng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Vòng đệm làm kín

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

coi khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi keo kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ keo bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bủn xỉn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm kín

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

vòng đệm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

vòng bít

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bạc kín

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

phớt

felt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 felt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

felt closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felt closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

felt cloth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Seals

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

fclt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sealings

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

seal 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

seal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sealing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

phớt

Filz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

keine Aufmerksamkeit schenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gleichgültig verhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anz. Filz in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fclt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

beniesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She crouches in the shadows and does not return the stares of people.

Bà ngồi thu mình trong bóng tôi, phớt lờ những cặp mắt của người qua lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtungswerkstoffe

Vật liệu gioăng (phớt/đệm kín)

Dichtungswerkstoffe (Fortsetzung)

Vật liệu gioăng (phớt/đệm kín) (tiếp theo)

Flachdichtungen (Auswahl häufiger Profile)

Các gioăng dẹp (phớt/đệm kín) (tuyển chọn các loại thông dụng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abstreifer

Phớt (vòng gạt dầu/bụi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein grober Filz

[ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hut aus Filz

một cái mũ phớt.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dichtung

[VI] Phớt, roăng (gioăng, joint), đệm kín, vòng đệm, vòng bít, bạc kín

[EN] seal, sealing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] felt

[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beniesen /vt/

coi khinh, khinh, phớt, mặc xác.

Filz /m -es, -e/

1. phớt; 2. ngưòi hà tiện, ngưỏi keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn; ein grober Filz [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.

Từ điển ô tô Anh-Việt

seal 1 n.

Vòng đệm làm kín, phớt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filz /[filts], der; -es, -e/

nỉ; phớt (textiles Material);

một cái mũ phớt. : ein Hut aus Filz

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dichtungen

[VI] Phớt, Roăng (joint)

[EN] Sealings

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fclt

[EN] fclt

[VI] dạ, phớt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Dichtungen

[EN] Seals

[VI] Phớt, gioăng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

felt cloth

phớt (bít kín); nì

felt

phớt; nì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felt

phớt

felt closure

phớt (bịt kín)

 felt closure /cơ khí & công trình/

phớt (bịt kín)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phớt

1) keine Aufmerksamkeit schenken; sich gleichgültig verhalten;

2) (Pháp) anz. Filz in.