Anwendung: Packungsschnüre, Flachdichtungen. |
Ứng dụng: Gioăng dây, gioăng tấm. |
Anwendung: Dichtungsbänder und -schnüre, Flach-, Hüllenund umhüllte Dichtungen, O-Ringe, Manschetten, Packungsschnüre, Auflage bei gewellten und kammprofilierten Dichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Hüllenwerkstoff für ummantelte Dichtungen, Gleitringe für Gleitringdichtungen. |
Ứng dụng: Gioăng dải, gioăng dây thừng, gioăng bìa, gioăng bọc, vòng bít chữ O, vòng đai, vòng đệm kín, lớp bọc cho gioăng dạng sóng hay dạng răng lược, lớp lót cho gioăng xoắn, vật liệu bọc cho gioăng có vỏ bọc, nhẫn trượt cho gioăng trượt (trong máy bơm). |
Anwendung: Verschlussdeckelund Kesseldichtungen, Flachdichtungen, Spiraldichtungen, gewellte Dichtungen und kammprofilierte Dichtungen (als Auflage), Einlage bei ummantelten Dichtungen, Stopfbuchsenpackungen. |
Ứng dụng: Cho nắp đóng và nồi hơi, gioăng tấm, gioăng xoắn, gioăng dạng sóng và gioăng dạng răng lược (lớp để thêm lên trên), chất đệm cho gioăng có vỏ bọc, gioăng cho vòng đệm bít. |
Anwendung: Flachdichtungen, Gummi-Stahl-Dichtungen (z. B. Flachdichtungen mit Stützring), Gummi-Kork-Textilfaser-Dichtungen, Einlage bei PTFEumhüllten Dichtungen, Bindemittel bei It-Dichtungen1). |
Ứng dụng: Gioăng tấm, gioăng liên kết cao su /thép (t.d. gioăng tấm với vòng phụ lực), gioăng liên kết cao su-bấc- sợi, làm lõi cho gioăng bọc PTFE, làm chất kết dính cho gioăng It1). |
Anwendung: Rund-, Vierkant- und Rechteckprofile, Bänder, Schnüre. |
Ứng dụng: gioăng dạng tròn, hình vuông và hình chữ nhật, gioăng dải, gioăng dạng dây thừng. |