Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Dichtungen
[EN] Seals, gaskets
[VI] Đệm kín
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Dichtungen
[EN] seals
[VI] Gioăng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
seals /SCIENCE/
[DE] Hundsrobben
[EN] seals
[FR] \SXX; phoques
seals /SCIENCE/
[DE] Hundsrobben
[EN] seals
[FR] phoques
seals,true seals /ENVIR/
[DE] Hundsrobben
[EN] seals; true seals
[FR] phoques
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Dichtungen
[EN] Seals
[VI] Phớt, gioăng