Việt
gioăng
Phớt
Đệm kín
Đêm kín
Roăng
Vòng đệm
vòng bít
bạc kín
trình bày
Anh
Seals
Sealings
gaskets
gasket
seal
packing
representation
Đức
Dichtungen
Darstellung
Dichtungen,Darstellung
[EN] Sealings, representation
[VI] Gioăng (đệm kín), trình bày
[VI] Đêm kín (Phớt)
[EN] Sealings
[VI] Phớt, Roăng (joint)
[VI] Vòng đệm, vòng bít, bạc kín
[EN] seals
[VI] Gioăng
gasket; seal; packing
[EN] Seals, gaskets
[VI] Đệm kín
[EN] Seals
[VI] Phớt, gioăng