Việt
Đệm kín
roong.
lèn chặt
khít
chống thấm
bít kín lai
trét kín lai
Phớt
roăng
vòng đệm
vòng bít
bạc kín
cái đệm kín
Anh
seal
gasket
Seals
gaskets
joint liner
lip
gasket n.
caulk
sealing
Đức
Dichtung
Dichtungen
Lippe
abdichten
Fenster abdichten
bít kín cửa sô’
Wände gegen Feuchtigkeit abdichten
chống thấm cho các bức tường.
[VI] Phớt, roăng (gioăng, joint), đệm kín, vòng đệm, vòng bít, bạc kín
[EN] seal, sealing
abdichten /(sw. V.; hat)/
chống thấm; bít kín lai; đệm kín; trét kín lai (dichten, isolieren, verstopfen);
bít kín cửa sô’ : Fenster abdichten chống thấm cho các bức tường. : Wände gegen Feuchtigkeit abdichten
lèn chặt, khít, đệm kín
Đệm kín, roong.
Lippe /f/CNSX/
[EN] lip
[VI] đệm kín
Dichtung /f/PTN/
[EN] seal
[VI] cái đệm kín
joint liner, seal
đệm kín
[EN] seal, gasket
[VI] Đệm kín
[EN] Seals, gaskets