Lippe /I'lipa], die; -, -n/
môi;
schmale Lippen : đôi môi mỏng sich (Dativ) die Lippen schminken : tô son đôi môi den Finger auf die Lippen legen : đặt ngón trỏ lén môi ngầm yêu cầu hãy giữ bí mật an jmds. Lippen hängen : chăm chú lắng nghe ai etw. auf den Lippen haben : muôn nói ra, muốn phát biểu, - [nicht] über jmds. Lippen/Jmdm. [nicht] über die Lippen kommen: (không) được ai nói ra.
Lippe /I'lipa], die; -, -n/
(o Pl ) (từ lóng) cách nói;
kiểu nói (Mundwerk);
eine [dicke/große] Lippen riskieren (ugs.) : lớn tiếng rộng họng.
Lippe /die; -/
một nhánh sông Rhein;