TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lippe

môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nhánh sông Rhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lippe

lip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lippe

Lippe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schürze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lippe

crampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmale Lippen

đôi môi mỏng

sich (Dativ) die Lippen schminken

tô son đôi môi

den Finger auf die Lippen legen

đặt ngón trỏ lén môi ngầm yêu cầu hãy giữ bí mật

an jmds. Lippen hängen

chăm chú lắng nghe ai

etw. auf den Lippen haben

muôn nói ra, muốn phát biểu,- [nicht] über jmds. Lippen/Jmdm. [nicht] über die Lippen kommen: (không) được ai nói ra.

eine [dicke/große] Lippen riskieren (ugs.)

lớn tiếng rộng họng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Lippe

n

die Lippe n beißen

cắn môi (để khỏi bật cưòi);

j-m an den Lippe

n

[an j-s Lippe n] hängen

nuốt tùng lôi;

fm die Wort uon den Lippe

n

eine Lippe riskieren

đánh bạo nói thẳng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lippe,Schürze /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lippe; Schürze

[EN] apron; gutter; lip

[FR] crampon

Lippe,Schürze /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lippe; Schürze

[EN] tin

[FR] crampon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lippe /I'lipa], die; -, -n/

môi;

schmale Lippen : đôi môi mỏng sich (Dativ) die Lippen schminken : tô son đôi môi den Finger auf die Lippen legen : đặt ngón trỏ lén môi ngầm yêu cầu hãy giữ bí mật an jmds. Lippen hängen : chăm chú lắng nghe ai etw. auf den Lippen haben : muôn nói ra, muốn phát biểu, - [nicht] über jmds. Lippen/Jmdm. [nicht] über die Lippen kommen: (không) được ai nói ra.

Lippe /I'lipa], die; -, -n/

(o Pl ) (từ lóng) cách nói; kiểu nói (Mundwerk);

eine [dicke/große] Lippen riskieren (ugs.) : lớn tiếng rộng họng.

Lippe /die; -/

một nhánh sông Rhein;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lippe /f =, -n/

môi; die Lippe n hängenlassen bực mình, hòn giận, bĩu môi; sich (D) auf die Lippe n beißen cắn môi (để khỏi bật cưòi); j-m an den Lippe n [an j-s Lippe n] hängen nuốt tùng lôi; fm die Wort uon den Lippe n hórchen nuốt tùng lời; eine Lippe riskieren đánh bạo nói thẳng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lippe /f/CNSX/

[EN] lip

[VI] đệm kín

Lippe /f/CT_MÁY/

[EN] lip

[VI] gờ, miệng; mép, cạnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lippe

lip