Lippe /I'lipa], die; -, -n/
(o Pl ) (từ lóng) cách nói;
kiểu nói (Mundwerk);
lớn tiếng rộng họng. : eine [dicke/große] Lippen riskieren (ugs.)
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
kiểu nói;
cách ăn nói;
cách ăn nói láo xược. : eine freche Schnauze
Spreche /die; - (Sprachw. Jargon)/
cách nói;
lối nói;
kiểu nói;
Umgangston /der (PI. ...töne)/
lôì giao tiếp;
kiểu nói;
kiểu giao thiệp;