Idiolekt /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/
vốn từ;
biệt ngữ;
lối nói (của một người);
Spreche /die; - (Sprachw. Jargon)/
cách nói;
lối nói;
kiểu nói;
Tonarm /der/
giọng điệu;
cách nói;
lối nói;
lối nói thiếu lịch sự. : eine ungehörige Tonart
Spracheweg /(người nào) kinh ngạc đến nỗi không thốt nên lời. 2. (o. Pl.) lời nói (Rede); thường được dùng trong các thành ngữ/
cách ăn nói;
lối nói;
giọng nói (Stimme, Redeweise);
có lổi ăn nói lưu loát' , der Sprache nach stammt sie aus Berlin: theo giọng nói thì cô ta là người Berlin. : eine flüssige Sprache
Redeweise /die/
cách nói;
lối nói;
lời ăn tiếng nói;