TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối nói

vốn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ăn nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ăn tiếng nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lối nói

Idiolekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spreche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spracheweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redeweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ungehörige Tonart

lối nói thiếu lịch sự.

eine flüssige Sprache

có lổi ăn nói lưu loát', der Sprache nach stammt sie aus Berlin: theo giọng nói thì cô ta là người Berlin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idiolekt /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/

vốn từ; biệt ngữ; lối nói (của một người);

Spreche /die; - (Sprachw. Jargon)/

cách nói; lối nói; kiểu nói;

Tonarm /der/

giọng điệu; cách nói; lối nói;

lối nói thiếu lịch sự. : eine ungehörige Tonart

Spracheweg /(người nào) kinh ngạc đến nỗi không thốt nên lời. 2. (o. Pl.) lời nói (Rede); thường được dùng trong các thành ngữ/

cách ăn nói; lối nói; giọng nói (Stimme, Redeweise);

có lổi ăn nói lưu loát' , der Sprache nach stammt sie aus Berlin: theo giọng nói thì cô ta là người Berlin. : eine flüssige Sprache

Redeweise /die/

cách nói; lối nói; lời ăn tiếng nói;