TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt ngữ

Biệt ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng lóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôì nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ vô nghĩa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ẩn ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biệt ngữ

Jargon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

exclusive language

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biệt ngữ

Jargon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idiolekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

idiolektal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Argot /m, n -s/

tiếng lóng, biệt ngữ, ẩn ngũ.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

jargon

biệt ngữ, từ vô nghĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jargon /[3ar'go:], der; -s, -s/

tiếng lóng; biệt ngữ;

Idiolekt /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/

vốn từ; biệt ngữ; lối nói (của một người);

idiolektal /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc, đặc trưng cho) vốn từ; biệt ngữ; lôì nói (của một người);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exclusive language

Biệt ngữ

Jargon

Biệt ngữ, tiếng lóng