Việt
tiếng lóng
biệt ngữ
cách nói khó hiểu
Anh
jargon
jargoon
Đức
Jargon
Pháp
jargon de Ceylan
Jargon /[3ar'go:], der; -s, -s/
tiếng lóng; biệt ngữ;
(abwertend) cách nói khó hiểu;
Jargon /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Jargon
[EN] jargon; jargoon
[FR] jargon; jargon de Ceylan