Việt
vốn từ
kho từ vựng
từ vựng
biệt ngữ
lối nói
lôì nói
cơ sỏ từ vựng của ngôn ngữ
Anh
repertoire
lexicon
vocabulary
Đức
Wortschatz
VokabeLschatz
Wortgut
Idiolekt
idiolektal
Sprachschatzn
Sprachschatzn /-es, -schätze/
1. cơ sỏ từ vựng của ngôn ngữ, vốn từ; từ vựng.
VokabeLschatz /der/
vốn từ;
Wortgut /das (o. PL)/
từ vựng; vốn từ;
Idiolekt /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/
vốn từ; biệt ngữ; lối nói (của một người);
idiolektal /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc, đặc trưng cho) vốn từ; biệt ngữ; lôì nói (của một người);
vocabulary /xây dựng/
kho từ vựng, vốn từ
Wortschatz m