Việt
biệt ngữ
từ vô nghĩa
tiếng lóng
Anh
jargon
jargoon
Đức
Jargon
Pháp
jargon de Ceylan
jargon,jargoon /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Jargon
[EN] jargon; jargoon
[FR] jargon; jargon de Ceylan
Biệt ngữ, tiếng lóng
biệt ngữ, từ vô nghĩa
Confused, unintelligible speech or highly technical speech. A morbid condition, due to obstructed excretion of bile or characterized by yellowing of the